giggle là gì: Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Giggle" | HiNative,Nghĩa của từ giggle, giggle là gì, Từ điển anh việt y khoa, Dịch trực ...,The Backwoods Là Gì? GameFi nổi bật nhất trên Solana,Google Dịch - Google Translate,
giggle /'gigl/ nghĩa là: tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ giggle, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
mainly disapproving uk / ˈɡɪɡ. ə l.i / us / ˈɡɪɡ. ə l.i / Add to word list. giggling a lot: a load of giggly school kids. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Laughing and smiling. a gleam in your eye idiom. amused. be all smiles idiom. be in convulsions idiom. be rolling in the aisles idiom. be wreathed in smiles idiom. burst. crease.
label. (Phát âm tiếng Anh của giggle từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao và từ Từ điển Học thuật Cambridge , both sources © Cambridge University Press) Định nghĩa của giggle là gì?
The Backwoods là gì. Tầm nhìn của The Backwoods là tạo ra một cộng đồng mạnh mẽ với trải nghiệm chơi game chi phí và độ trễ thấp nhờ công nghệ Solana, đồng thời đảm bảo phần thưởng thuộc về người chơi thay vì nhà phát hành. ... Ae tải và tạo ví Phantom trên Google play ...